ex. Game, Music, Video, Photography

com and headlined "Johnny Depp Is Being Blackmailed by Amber Heard - Here's How I Know.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ amber. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

com and headlined "Johnny Depp Is Being Blackmailed by amber Heard - Here's How I Know.

Nghĩa của câu:

amber


Ý nghĩa

@amber /'æmbə/
* danh từ
- hổ phách
- (định ngữ) bằng hổ phách; (có) màu hổ phách

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…