ex. Game, Music, Video, Photography

"Cooking the sugar, mixing the rice, squeezing them in the mold, peeling, making the sesame coat, painting the color .

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ color. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"Cooking the sugar, mixing the rice, squeezing them in the mold, peeling, making the sesame coat, painting the color .

Nghĩa của câu:

“Nấu đường, trộn gạo, nặn thành khuôn, lột vỏ, tráng mè, sơn màu.

color


Ý nghĩa

@color /'kʌlə/
* danh từ & động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) colour

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…