ex. Game, Music, Video, Photography

Doctors say that if one conjoined twins are born in every 200,000 births, only 6% are classified as such.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ twins. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Doctors say that if one conjoined twins are born in every 200,000 births, only 6% are classified as such.

Nghĩa của câu:

twins


Ý nghĩa

@twin /twin/
* tính từ
- sinh đôi
=twin brothers+ anh em sinh đôi
- cặp đôi, ghép đôi
* danh từ
- trẻ sinh đôi
* động từ
- để sinh đôi
- (+ with) cặp đôi với, ghép đôi với
- kết hợp chặt chẽ
=eye and hand are twinned in action+ mắt và tay kết hợp chặt chẽ trong hành động

@twin
- sinh đôi
- prime t.s số nguyên, số sinh đôi

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…