ex. Game, Music, Video, Photography

Duterte's national security adviser, Hermogenes Esperon, confirmed there had been no agreement between the two countries about the Scarborough Shoal.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ shoal. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Duterte's national security adviser, Hermogenes Esperon, confirmed there had been no agreement between the two countries about the Scarborough shoal.

Nghĩa của câu:

shoal


Ý nghĩa

@shoal /ʃoul/
* tính từ
- nông cạn, không sâu (nước)
* danh từ
- chỗ nông, chỗ cạn (nước)
- bãi cát ngập nước nông
- (nghĩa bóng) sự nguy hiểm ngầm, sự trở ngại ngấm ngầm
* nội động từ
- cạn đi
* ngoại động từ
- làm cho nông, làm cho cạn
- lái (thuyền, tàu...) vào chỗ cạn
* danh từ
- đám đông, số đông
=shoals of people+ nhiều đám đông người
=to get letters in shoals+ nhận được nhiều thư
- đàn cá

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…