ex. Game, Music, Video, Photography

ENV set up the free hotline at 1800-1522 in 2005 to receive complaints about wildlife violations.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ wildlife. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

ENV set up the free hotline at 1800-1522 in 2005 to receive complaints about wildlife violations.

Nghĩa của câu:

ENV đã thiết lập đường dây nóng miễn phí 1800-1522 vào năm 2005 để tiếp nhận các khiếu nại về các vi phạm động vật hoang dã.

wildlife


Ý nghĩa

@wildlife
* danh từ
- (từ Mỹ) những thú vật, chim muông... hoang dã
- wildlife conservation
- sự bảo tồn những loài thú, chim rừng
= wildlife sanctuary+khu bảo tồn động vật hoang dã

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…