ex. Game, Music, Video, Photography

Foodies come to the place mainly for a bowl of spicy noodle or vermicelli soup.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ bowl. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Foodies come to the place mainly for a bowl of spicy noodle or vermicelli soup.

Nghĩa của câu:

bowl


Ý nghĩa

@bowl /boul/
* danh từ
- cái bát
- bát (đầy)
- nõ (điếu, tẩu thuốc lá); long (thìa, môi)
- (the bowl) sự ăn uống, sự chè chén
=to be found of the bowl+ thích chè chén (với anh em bạn)
* danh từ
- quả bóng gỗ
- (số nhiều) trò chơi bóng gỗ
=to play at bowls+ chơi ném bóng gỗ
- (số nhiều) (tiếng địa phương) trò chơi kí
* nội động từ
- chơi ném bóng gỗ
* ngoại động từ
- lăn (quả bóng)
!to bowl along
- bon nhanh (xe)
!to bowl over
- đánh đổ, đánh ngã
- (nghĩa bóng) làm bối rối; làm sửng sốt, làm kinh ngạc

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…