ex. Game, Music, Video, Photography

Foreign nationals found guilty of providing sexual services also face fines and possible deportation.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ providing. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Foreign nationals found guilty of providing sexual services also face fines and possible deportation.

Nghĩa của câu:

providing


Ý nghĩa

@providing /providing/
* tính từ
- được chuẩn bị đầy đủ, được dự phòng
- được cung cấp, được chu cấp
!provided school
- trường tiểu học công do chính quyền địa phương đài thọ
* liên từ
- với điều kiện là, miễn là ((cũng) provided that)
@provide /provide/
* nội động từ
- ((thường) + for, against) chuẩn bị đầy đủ, dự phòng
=to provide for an entertaiment+ chuẩn bị đầy đủ cho một cuộc tiếp đãi
=to provide against an attack+ chuẩn bị đầy đủ cho một tấn công, dự phòng chống lại một cuộc tấn công
- ((thường) + for) cung cấp, chu cấp, lo cho cái ăn cái mặc cho; lo liệu cho
=to provide for a large family+ lo cái ăn cái mặc cho một gia đình đông con
=to be well provided for+ được lo liệu đầy đủ cái ăn cái mặc, được cung cấp đầy đủ
* ngoại động từ
- ((thường) + with, for, to) cung cấp, kiếm cho
=to provide someone with something+ cung cấp cho ai cái gì
=to be well provided with arms and ammunitions+ được cung cấp đầy đủ súng đạn
=to provide something for (to) somebody+ kiếm cái gì cho ai
- (pháp lý) quy định
=to provide that+ quy định rằng
=a clause which provides that the tenant shall be held responsible for repairs+ điều khoản quy định rằng người thuê có trách nhiệm sửa chữa
- (sử học), (tôn giáo) (+ to) chỉ định, bổ nhiệm (ai vào một thánh chức có lộc)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…