ex. Game, Music, Video, Photography

Friday, long lines of customers were queuing up in one of the largest supermarkets in Hanoi.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ supermarkets. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Friday, long lines of customers were queuing up in one of the largest supermarkets in Hanoi.

Nghĩa của câu:

supermarkets


Ý nghĩa

@supermarket /'sju:pə'mɑ:kit/
* danh từ
- cửa hàng tự động lớn (bán đồ ăn và đồ dùng trong nhà)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…