ex. Game, Music, Video, Photography

Hanoi Ensemble is made up of young artists and teachers from the Vietnam National Academy of Music.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ ensemble. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Hanoi ensemble is made up of young artists and teachers from the Vietnam National Academy of Music.

Nghĩa của câu:

ensemble


Ý nghĩa

@ensemble /Ỵ:n'sỴ:mbl/
* danh từ
- toàn bộ; ấn tượng chung
- (âm nhạc) khúc đồng diễn; đồng diễn
- (sân khấu) đoàn hát múa
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ quần áo

@ensemble
- (Tech) tập hợp, nhóm

@ensemble
- tập hợp

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…