Câu ví dụ:
" He has singled out two lawmakers: Julio Borges, former speaker of the opposition-dominated legislature who now lives in exile; and Juan Requesens.
Nghĩa của câu:opposition
Ý nghĩa
@opposition /,ɔpə'ziʃn/
* danh từ
- sự đối lập, sự đối nhau
- vị trị đối nhau
- sự chống lại, sự chống cự, sự phản đối
=to offer a determined opposition+ chống cự một cách kiên quyết
- (the opposition) đảng đối lập chính (ở Anh)
- phe đối lập
@opposition
- sự đối lập
- o. of proposition (logic học) sự phủ định của một mệnh đề
- favourable o. (thiên văn) vị trí đối lập lớn nhất