ex. Game, Music, Video, Photography

Holding the Vietnam Championship Series (VCS) 2021 title, GAM Esports have earned themselves a spot at MSI 2021.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ gam. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Holding the Vietnam Championship Series (VCS) 2021 title, gam Esports have earned themselves a spot at MSI 2021.

Nghĩa của câu:

gam


Ý nghĩa

@gam
* danh từ
- (từ lóng) cái chân
- đàn cá voi
- việc hỏi ý kiến nhau của những người đánh cá voi
* nội động từ
- tụ tập (cá voi)
* ngoại động từ
- hỏi ý kiến nhau

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…