ex. Game, Music, Video, Photography

However, a quarter of children are still denied a safe and healthy childhood.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ childhood. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

However, a quarter of children are still denied a safe and healthy childhood.

Nghĩa của câu:

childhood


Ý nghĩa

@childhood /'tʃaildhud/
* danh từ
- tuổi thơ ấu, thời thơ ấu
!to be in one's second childhood
- trở lại thời kỳ như trẻ con; lẩm cẩm (người già)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…