ex. Game, Music, Video, Photography

However, he has not yet received any reports of a change of nationality from Quoc, Mr.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ nationality. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

However, he has not yet received any reports of a change of nationality from Quoc, Mr.

Nghĩa của câu:

nationality


Ý nghĩa

@nationality /,næʃə'næliti/
* danh từ
- tính chất dân tộc; tính chất quốc gia
- dân tộc; quốc gia
=men of all nationalities+ người của mọi dân tộc
- quốc tịch
=what is your nationality?+ anh thuộc quốc tịch nào?

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…