Câu ví dụ:
However, the broadcasters were not satisfied.
Nghĩa của câu:broadcasters
Ý nghĩa
@broadcaster /'brɔ:dkɑ:stə/
* danh từ
- người nói chuyện trên đài phát thanh, người hát trên đài phát thanh
@broadcaster
- (Tech) nhân viên quảng bá; người phát thanh hoặc truyền hình