Câu ví dụ:
I certainly think that what he's done to that country and to humanity is horrible," Trump said.
Nghĩa của câu:horrible
Ý nghĩa
@horrible /'hɔrəbl/
* tính từ
- kinh khủng, kinh khiếp
=horrible cruelty+ sự tàn ác khủng khiếp
- kinh tởm, xấu xa
- (thông tục) đáng ghét; hết sức khó chịu; quá lắm
=horrible weather+ thời tiết hết sức khó chịu
=horrible noise+ tiếng ồn ào qua lắm