Câu ví dụ:
“I was in the military in the 1980s and I learned how to fish for eels from my commander.
Nghĩa của câu:eel
Ý nghĩa
@eel /i:l/
* danh từ
- con cá chình; con lươn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
=as slippery as an eel+ trơn tuột như lươn, khó nắm)
- (thông tục) con giun giấm