Câu ví dụ:
In a clip, snoop Dogg said: "Live on set with Son Tung, do you understand me?" Tung said, "Exactly", before snoop ended the video, he said, "It's going down.
Nghĩa của câu:snoop
Ý nghĩa
@snoop /snu:p/
* danh từ+ (snooper)
/snooper/
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chõ mõm (vào việc người khác)
- đi mò, rình mò
* ngoại động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) xoáy, ăn cắp