ex. Game, Music, Video, Photography

In addition to low ticket sales, the work received many negative reviews.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ review. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

In addition to low ticket sales, the work received many negative reviews.

Nghĩa của câu:

review


Ý nghĩa

@review /ri'vju:/
* danh từ
- (pháp lý) sự xem lại, sự xét lại (một bản án)
=court of review+ toà phá án
- (quân sự) cuộc duyệt binh, cuộc thao diễn
=in review order+ mặc trang phục duyệt binh
- sự xem xét lại, sự duyệt binh lại; sự hồi tưởng (những việc đã qua)
=to pass one's life in review+ nghĩ đến từng việc đã qua trong đời mình
- sự phê bình, bài phê bình (một cuốn sách...)
=to write reviews for a magazine+ viết bài phê bình cho một tạp chí
- tạp chí
* ngoại động từ
- (pháp lý) xem lại, xét lại (một bản án)
- (quân sự) duyệt (binh)
- xem xét lại, duyệt binh lại; hồi tưởng (những việc đã qua)
=to review the past+ hồi tưởng quá khứ
- phê bình (một cuốn sách...)
* nội động từ
- viết bài phê bình (văn học)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…