ex. Game, Music, Video, Photography

In fact, only half of the wave of Haitian nationals who tried last year were accepted as refugees.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ refugee. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

In fact, only half of the wave of Haitian nationals who tried last year were accepted as refugees.

Nghĩa của câu:

refugee


Ý nghĩa

@refugee /,refju:'dʤi:/
* danh từ
- người lánh nạn, người tị nạn
- người tránh ra nước ngoài (để tránh sự khủng bố chính trị hay tôn giáo)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…