ex. Game, Music, Video, Photography

In Vat Cau, four teams tussle over a heavy wooden ball, inching it towards one of the holes dug in each team's corner.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ vat. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

In vat Cau, four teams tussle over a heavy wooden ball, inching it towards one of the holes dug in each team's corner.

Nghĩa của câu:

vat


Ý nghĩa

@vat /væt/
* danh từ
- thùng to, bể, chum (để ủ rượu, muối cá...)
* ngoại động từ
- bỏ vào bể, bỏ vào chum; ủ vào bể, ủ vào chum

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…