Câu ví dụ:
In vat Cau, four teams tussle over a heavy wooden ball, inching it towards one of the holes dug in each team's corner.
Nghĩa của câu:vat
Ý nghĩa
@vat /væt/
* danh từ
- thùng to, bể, chum (để ủ rượu, muối cá...)
* ngoại động từ
- bỏ vào bể, bỏ vào chum; ủ vào bể, ủ vào chum