ex. Game, Music, Video, Photography

It also rises from the steam to create the famous sticky rice known as & lsquo; see & rsquo; We are about to serve you.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ sticky. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

It also rises from the steam to create the famous sticky rice known as & lsquo; see & rsquo; We are about to serve you.

Nghĩa của câu:

sticky


Ý nghĩa

@sticky /'stiki/
* tính từ
- dính; sánh; bầy nhầy, nhớp nháp
- khó tính, khó khăn (tính nết)
=to be very sticky about something+ làm khó làm dễ cái gì 3 (từ lóng)
- hết sức khó chịu, rất đau đớn
=to come to a sticky end+ chết một cách rất đau đớn
- nóng và ẩm nồm (thời tiết)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…