ex. Game, Music, Video, Photography

It also said it would remain cautious about expanding investments in 2019.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ investments. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

It also said it would remain cautious about expanding investments in 2019.

Nghĩa của câu:

investments


Ý nghĩa

@Investment
- (Econ) Đầu tư.
+ Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến nhất để mô tả lưu lượng chi tiêu được dùng để tăng hay duy trì DUNG LƯỢNG VỐN thực tế.
@investment /in'vestmənt/
* danh từ
- sự đầu tư; vốn đầu tư; cái được đầu tư
- (như) investiture
- (quân sự) sự bao vây, sự phong toả

@investment
- (toán kinh tế) vốn đầu tư; sự hùn (vốn)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…