ex. Game, Music, Video, Photography

It said renewables currently account for 9 percent of Vietnam's energy mix, surpassing the target of 7 percent set for 2020.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ energy. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

It said renewables currently account for 9 percent of Vietnam's energy mix, surpassing the target of 7 percent set for 2020.

Nghĩa của câu:

energy


Ý nghĩa

@energy /'enədʤi/
* danh từ
- nghị lực, sinh lực
- sự hoạt động tích cực
- khả năng tiềm tàng, năng lực tiềm tàng
- (số nhiều) sức lực
- (vật lý) năng lượng
=solar energy+ năng lượng mặt trời
=kinetic energy+ động năng

@energy
- (Tech) năng lượng

@energy
- năng lượng
- e. of deformation năng lượng biến dạng
- binding e. (vật lí) năng lượng liên kết
- complementary e. năng lượng bù
- electrostatic e. tĩnh điện năng
- excitation e. năng lượng kích thích
- intrinsic e. năng lượng tự tại, nội năng
- kinetic e. động năng
- minimum potential e. thế năng cực tiểu
- potential e. (vật lí) thế năng
- potential e. of bending thế năng uốn
- potential e. of strain thế năng biến dạng
- surface e. năng lượng mặt
- total e. năng lượng toàn phần

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…