ex. Game, Music, Video, Photography

Its Mon Hue restaurant chain closed around 80 outlets nationwide without notice this month.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ mon. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Its mon Hue restaurant chain closed around 80 outlets nationwide without notice this month.

Nghĩa của câu:

Chuỗi nhà hàng Món Huế đã đóng cửa khoảng 80 cửa hàng trên toàn quốc mà không có thông báo trong tháng này.

mon


Ý nghĩa

@mon
* (viết tắt)
- thứ Hai (Monday)
- viết tắt
- thứ Hai (Monday)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…