Câu ví dụ:
Last month on Highway 1, three sleeper coaches collided, killing three people and injuring 17.
Nghĩa của câu:sleeper
Ý nghĩa
@sleeper /'sli:pə/
* danh từ
- người ngủ; người hay ngủ
- tà vẹt (đường sắt)
- giường ngủ (trong toa xe); toa xe có giường ngủ
- gióng đỡ ngang
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngựa đua không ngờ thắng cuộc; quyển sách không ngờ thành công