Câu ví dụ:
Last October Vingroup paid VND1 trillion ($43 million) to buy the 23-outlet Fivimart supermarket chain, and in April bought out the 87-store Shop&Go convenience store chain.
Nghĩa của câu:mart
Ý nghĩa
@mart /mɑ:t/
* danh từ
- chợ
- thị trường, trung tâm buôn bán
- phòng đấu giá
* danh từ
- bò vỗ béo (để giết thịt)