Câu ví dụ:
"Missile operating bases are not launch facilities," the report said.
Nghĩa của câu:bases
Ý nghĩa
@bases /'beisis/
* (bất qui tắc) danh từ, số nhiều bases
/'beisi:z/
- nền tảng, cơ sở
- căn cứ (quân sự)@base /beis/
* danh từ
- cơ sở, nền, nền tảng, nền móng
- đáy, chấn đế
- căn cứ
=air base+ căn cứ không quân
=military base+ căn cứ quân sự
=base of operation+ căn cứ tác chiến
- (toán học) đường đáy, mặt đáy
=base of a triangle+ đáy tam giác
- (toán học) cơ số
=base of logarithm+ cơ số của loga
- (ngôn ngữ học) gốc từ
- (hoá học) Bazơ
!to be off one's base
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) mất trí
!to get to first base
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khởi công, bắt đầu làm (việc gì)
* ngoại động từ
- đặt tên, đặt cơ sở (cái gì) trên
- dựa vào, căn cứ vào
=to base oneself on facts+ dựa vào thực tế
* tính từ
- hèn hạ, đê tiện; khúm núm, quỵ luỵ
- thường, không quý (kim loại)
=base metals+ kim loại thường
- giả (tiền)
=base coin+ đồng tiền giả
@base
- (Tech) gốc, nền, cơ bản; cực gốc; chân; đui; cơ số = radix; đáy; đế (điện thoại); điểm tựa; trụ; kiềm (bazơ); kho (dữ kiện); đặt nền móng (đ)
@base
- cơ sở, nền, đáy, cơ số
- b. of point cơ sở tại một điểm
- b. of cone đáy của hình nón
- b. of logarithm cơ số của loga
- b. of triangle đáy tam giác
- countable b. cơ sở đếm được
- difference b. cơ sở sai phân
- equivalent b. cơ sở tương đương
- neighbourhood b. (giải tích) cơ sở lân cận
- proper b. (giải tích) cơ sở riêng@basis /'beisis/
* (bất qui tắc) danh từ, số nhiều bases
/'beisi:z/
- nền tảng, cơ sở
- căn cứ (quân sự)
@basis
- cơ sở
- b. of intergers cơ sở của hệ đếm
- absolute b. (giải tích) cơ sở tuyệt đối
- intergity a. cơ sở nguyên
- orthogonal b. cơ sở thực giao
- transcendental b. (đại số) cơ sở siêu việt
- unitary b. cơ sở [unita đơn nguyên]