Câu ví dụ:
"My thoughts are with people affected by the fire in fort McMurray tonight.
Nghĩa của câu:fort
Ý nghĩa
@fort /fɔ:t/
* danh từ, (quân sự)
- pháo đài, công sự
- vị trí phòng thủ
!to hold the fort
- phòng ngự, cố thủ
- duy trì tình trạng sãn c