Câu ví dụ:
North Korea warned on Monday the United States would pay a "due price" for spearheading a U.
Nghĩa của câu:spearheading
Ý nghĩa
@spearhead /'sipəhed/
* danh từ
- mũi giáo, mũi mác
- tổ mũi nhọn, tổ xung kích; mũi nhọn
* ngoại động từ
- chĩa mũi nhọn (cuộc tấn công...)