ex. Game, Music, Video, Photography

Official statistics also show that some Vietnamese businesspeople hold dual citizenships.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ citizenships. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Official statistics also show that some Vietnamese businesspeople hold dual citizenships.

Nghĩa của câu:

Số liệu thống kê chính thức cũng cho thấy một số doanh nhân Việt Nam có hai quốc tịch.

citizenships


Ý nghĩa

@citizenship /'sitiznʃip/
* danh từ
- tư cách công dân
- quyền công dân
- bổn phận công dân

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…