ex. Game, Music, Video, Photography

On Sunday, the Xinhua News Agency said that Shanxi province, which borders Shaanxi, would also carry out inspections at high-risk coal mines.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ mine. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

On Sunday, the Xinhua News Agency said that Shanxi province, which borders Shaanxi, would also carry out inspections at high-risk coal mines.

Nghĩa của câu:

mine


Ý nghĩa

@mine
- đại từ sở hữu
- của tôi
- <cổ><thơ> (trước nguyên âm hay h) như my
* danh từ
- mỏ
- <bóng> nguồn kho
- mìn, địa lôi, thuỷ lôi
* động từ
- đào, khai
- <qsự> đặt mìn, đặt địa lôi, thả thuỷ lôi; phá bằng mìn, phá bằng địa lôi, phá bằng thuỷ lôi
- <bóng> phá hoại

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…