ex. Game, Music, Video, Photography

On the return journey, all instructions were announced by doctors via loudspeaker.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ journey. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

On the return journey, all instructions were announced by doctors via loudspeaker.

Nghĩa của câu:

journey


Ý nghĩa

@journey /'dʤə:ni/
* danh từ
- cuộc hành trình (thường là bằng đường bộ)
- chặng đường đi, quâng đường đi (trong một thời gian nhất định)
=to go by easy journeys+ đi từng chặng đường ngắn
=a three day's journey+ chặng đường đi mất ba ngày; cuộc hành trình ba ngày
* nội động từ
- làm một cuộc hành trình

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…