ex. Game, Music, Video, Photography

On the streets of Ly Tu Trong, Le Thanh Ton, Bui Thi Xuan and a few others, nearby HCMC's iconic Ben Thanh Market, many 30-100 room hotels are listed for sale.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ hotels. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

On the streets of Ly Tu Trong, Le Thanh Ton, Bui Thi Xuan and a few others, nearby HCMC's iconic Ben Thanh Market, many 30-100 room hotels are listed for sale.

Nghĩa của câu:

hotels


Ý nghĩa

@hotel /hou'tel/
* danh từ
- khách sạn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…