EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Opportunity cost of capital
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Opportunity cost of capital
Opportunity cost of capital
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Chi phí cơ hội của vốn
← Xem thêm từ Opportunity cost approach to international trade
Xem thêm từ Opportunity cost of money holding →
Từ vựng liên quan
api
CAP
cap
capita
Capital
capital
co
COs
cos
Cost
cost
it
ita
ni
nit
o
of
op
opp
opportunity
or
ort
os
pi
pit
pita
po
port
pp
st
ta
tun
un
unit
unity
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…