Câu ví dụ:
Other supermarkets will also remain open this weekend.
Nghĩa của câu:supermarkets
Ý nghĩa
@supermarket /'sju:pə'mɑ:kit/
* danh từ
- cửa hàng tự động lớn (bán đồ ăn và đồ dùng trong nhà)
Other supermarkets will also remain open this weekend.
Nghĩa của câu:
@supermarket /'sju:pə'mɑ:kit/
* danh từ
- cửa hàng tự động lớn (bán đồ ăn và đồ dùng trong nhà)