Câu ví dụ:
Philippine President Rodrigo Duterte on September 10 praised the late dictator Ferdinand Marcos as a "hero".
Nghĩa của câu:praise
Ý nghĩa
@praise /preiz/
* danh từ
- sự khen ngợi, sự ca ngợi, sự tán tụng, sự tán dương, sự ca tụng, lời khen ngợi, lời ca ngợi, lời ca tụng, lời tán tụng, lời tán dương
=to win praise+ được ca ngợi, được ca tụng
=in praise of+ để ca ngợi, để ca tụng
=to sing someone's praises+ ca ngợi ai, tán dương ai
* ngoại động từ
- khen ngợi, ca ngợi, ca tụng, tán tụng, tán dương
=to praise to the skies+ tán dương lên tận mây xanh