Câu ví dụ:
Photo by VnExpress/Cuu Long Authorities in Soc Trang's Long Phu District have told farmers to sow seeds one month earlier than usual.
Nghĩa của câu:seeds
Ý nghĩa
@seed /si:d/
* danh từ
- hạt, hạt giống
=to be kept for seed+ giữ làm hạt giống
=to go to seed; to run to seed+ bắt đầu sinh hạt, thôi không nở hoa nữa; bắt đầu hư hỏng đi, bắt đầu kém đi, không sinh lợi nữa, trở thành xơ xác
- tinh dịch
- (kinh thánh) con cháu, hậu thế
=to raise up seed+ sinh con đẻ cái
=the seeds of Abraham+ người Do thái
- mầm mống, nguyên nhân
=to sow the seeds of discord+ gieo rắc mầm mống bất hoà
- (thể dục,thể thao), (thông tục) đấu thủ hạt giống
* động từ
- kết thành hạt, sinh hạt
- rắc hạt, gieo giống
- lấy hạt, tỉa lấy hạt
- (thể dục,thể thao) lựa chọn những đấu thủ hạt giống (để đấu sau cùng); coi (một đấu thủ) là đấu thủ hạt giống