ex. Game, Music, Video, Photography

Photo courtesy of Quan doi nhan dan news site Before CSB 8005, Vietnam Coast Guard had received the CSB 9004 vessel, which was also designed by Damen and built by Song Thu, in 2014.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ designed. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Photo courtesy of Quan doi nhan dan news site Before CSB 8005, Vietnam Coast Guard had received the CSB 9004 vessel, which was also designed by Damen and built by Song Thu, in 2014.

Nghĩa của câu:

designed


Ý nghĩa

@design /di'zain/
* danh từ
- đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án
=the design of a machine+ bản đồ án thiết kế một cái máy
=the design of a book+ đề cương một quyển sách
- ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích; ý đồ, mưu đồ
=by (with) design+ với ý định; với mục đích; cố ý để
=whether by accident or design+ vô tình hay hữu ý
=with a design to+ nhằm mục đích để
=to have designs on (against) somebody+ có mưu đồ ám hại ai
- kế hoạch
- cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí
=a beautiful design of flowers+ cách cắm hoa đẹp mắt
- kiểu, mẫu, loại, dạng
=cars of laters design+ xe ô tô kiểu mới nhất
- khả năng sáng tạo (kiểu, cách trình bày...), tài nghĩ ra (mưu kế...); sự sáng tạo
* ngoại động từ
- phác hoạ, vẽ phác (tranh...), vẽ kiểu (quần áo, xe ô tô...), thiết kế, làm đồ án (nhà cửa), làm đề cương, phác thảo cách trình bày (sách, tranh ảnh nghệ thuật)
- có ý định, định, dự kiến, trù tính; có y đồ, có mưu đồ
=to design to do (doing) something+ dự định làm việc gì
=we did not design this result+ chúng tôi không dự kiến kết quả thế này
- chỉ định, để cho, dành cho
=this little sword was not designed for real fighting+ thanh gươm nhỏ bé này không phải là để chiến đấu thực sự
* nội động từ
- làm nghề vẽ kiểu, làm nghề xây dựng đồ án

@design
- (Tech) thiết kế (d); đề án, đồ án; thiết kế (đ)

@design
- thiết kế; dự án

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…