Câu ví dụ:
Photo: Phuoc Tuan The 220 meter bridge, built during the French colonial period, collapsed after being struck by an 800 ton barge carrying sand from the Mekong Delta on March 20.
Nghĩa của câu:collapsed
Ý nghĩa
@collapse /kə'læps/
* nội động từ
- đổ, sập, sụp, đổ sập
=the house collapsed+ căn nhà đổ sập
- gãy vụn, gãy tan
=the chair collapsed+ chiếc ghế gãy tan
- suy sụp, sụp đổ
=health collapses+ sức khoẻ suy sụp
=plan collapses+ kế hoạch sụp đổ
- sụt giá, phá giá (tiền)
- xẹp, xì hơi (lốp xe...)
- ngã quỵ xuống, gục (vì suy nhược)
- méo mó, cong oằn lại (vành bánh xe)
@collapse
- (Tech) sụp đổ, sập; dấu (cất danh mụch thêm vào)
@collapse
- sự sụp đổ // co, rút