ex. Game, Music, Video, Photography

Pointing to her basket of clams, a woman named Thoa said: “There are three people in my family as a group.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ clams. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Pointing to her basket of clams, a woman named Thoa said: “There are three people in my family as a group.

Nghĩa của câu:

clams


Ý nghĩa

@clam /klæm/
* danh từ
- (động vật học) con trai (Bắc-Mỹ)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người kín đáo; người khó gần, người không thích giao thiệp, người sống cô độc
- (từ lóng) một đô-la
!as happy as a clam [at high tide]
- sướng rơn
!to be as close as a clam
- (thông tục) câm như hến
* nội động từ
- bắt trai sò
- dính chặt, bám chặt
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) câm như hến
!to clamp up
- (từ lóng) ngồi im thin thít, câm miệng lại

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…