ex. Game, Music, Video, Photography

", which was shown at the 2013 Cannes Film Festival", Rom" was filmed and produced for over seven years.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ festival. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

", which was shown at the 2013 Cannes Film festival", Rom" was filmed and produced for over seven years.

Nghĩa của câu:

festival


Ý nghĩa

@festival /'festivəl/
* tính từ
- thuộc ngày hội
* danh từ
- ngày hội; đại hội liên hoan; hội diễn
=a film festival+ đại hội điện ảnh
=the World Youth+ festival đại hội liên hoan thanh niên thế giới
=lunar year festival+ ngày tết, tết Nguyên đán
- đợt biểu diễn nhạc lớn, thường kỳ (ở các nơi nổi tiếng)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…