Câu ví dụ:
Sitting in the same room with her abusers, she recalls, just a curtain apart, scared her.
Nghĩa của câu:abusers
Ý nghĩa
@abuser /ə'bju:zə/
* danh từ
- người lạm dụng
- người lăng mạ, người sỉ nhục, người chửi rủa
- người nói xấu, kẻ gièm pha
- người đánh lừa, người lừa gạt