ex. Game, Music, Video, Photography

Sitting in the same room with her abusers, she recalls, just a curtain apart, scared her.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ abusers. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Sitting in the same room with her abusers, she recalls, just a curtain apart, scared her.

Nghĩa của câu:

abusers


Ý nghĩa

@abuser /ə'bju:zə/
* danh từ
- người lạm dụng
- người lăng mạ, người sỉ nhục, người chửi rủa
- người nói xấu, kẻ gièm pha
- người đánh lừa, người lừa gạt

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…