ex. Game, Music, Video, Photography

Some patients have even had their penises removed because of the problem, doctors said.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ removed. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Some patients have even had their penises removed because of the problem, doctors said.

Nghĩa của câu:

removed


Ý nghĩa

@removed /ri'mu:vd/
* tính từ
- xa, xa cách, khác biệt
=they are not many degrees removed from the brute+ bọn chúng cũng chẳng khác biệt loài thú vật là bao nhiêu
!first cousin once (twice) removed
- (xem) cousin
@remove /ri'mu:v/
* danh từ
- món ăn tiếp theo (sau một món khác)
- sự lên lớp
=examination for the remove+ kỳ thi lên lớp
=not to get one's remove+ không được lên lớp
- lớp chuyển tiếp (trong một số trường ở Anh)
- khoảng cách, sự khác biệt
=to be many removes from the carefree days of one's youth+ khác biệt rất xa những ngày vô tư lự của tuổi thanh xuân
* ngoại động từ
- dời đi, di chuyển, dọn, cất dọn
=to remove a machine+ chuyển một cái máy (ra chỗ khác)
=to remove mountains+ (nghĩa bóng) dời non lấp biển, làm những việc phi thường
- bỏ ra, tháo ra
=to remove one's hat+ bỏ mũ ra
=to remove a tyre+ tháo lốp xe
- cách chức, đuổi
=to remove an afficial+ cách chức một viên chức
- lấy ra, đưa ra, rút ra...
=to remove a boy from school+ xin rút một học sinh ra khỏi trường
- tẩy trừ (tham nhũng...), tẩy, xoá bỏ, loại bỏ
=to remove grease stains+ tẩy vết mỡ
=to remove someone's name from a list+ xoá bỏ tên ai trong danh sách
- giết, thủ tiêu, khử đi
- làm hết (đau đớn), xua đuổi sạch (sự sợ hãi, mối nghi ngờ...)
- bóc (niêm phong)
- (y học) cắt bỏ
- (y học) tháo (băng)
* nội động từ
- dời đi xa, đi ra, tránh ra xa
=they shall never remove from here+ họ nhất định không bao giờ rời khỏi chốn này đâu
- dọn nhà, đổi chỗ ở
=to remove to a new house+ dọn nhà đến một căn nhà mới

@remove
- bỏ đi, khử

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…