ex. Game, Music, Video, Photography

Some Republicans say they worry that any third-party candidate would only siphon votes away from Trump and help Clinton win the election.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ republicans. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Some republicans say they worry that any third-party candidate would only siphon votes away from Trump and help Clinton win the election.

Nghĩa của câu:

republicans


Ý nghĩa

@republican /ri'pʌblikən/
* tính từ
- cộng hoà
=republican ideals+ những lý tưởng cộng hoà
- (Republican) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) đảng cộng hoà
!the Republican party
- đảng Cộng hoà
* danh từ
- người ủng hộ chế độ cộng hoà
- (Republican) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đảng viên đảng cộng hoà

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…