ex. Game, Music, Video, Photography

Some shoppers stayed up until midnight to shop for deals as Singles' Day got underway.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ singles. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Some shoppers stayed up until midnight to shop for deals as singles' Day got underway.

Nghĩa của câu:

singles


Ý nghĩa

@singles
* danh từ
- trò chơi (quần vợt...) mỗi bên chỉ một người
@single /'siɳgl/
* tính từ
- đơn, đơn độc, một mình, chỉ một
=single flower+ hoa đơn; hoa đơn độc
=single game+ (thể dục,thể thao) trận đánh đơn
=single bed+ giường một
=a multitude inspired with a single purpose+ muôn người cùng chung mục đích
- đơn độc, cô đơn, không vợ, không chồng, ở vậy
=single life+ cuộc sống đơn độc
=single state+ sự ở vậy, tình trạng ở vậy
=single man+ người chưa có vợ
* phủ định
- một, dù là một
=I did not see a single person+ tôi không trông thấy một người nào cả
- chân thật, thành thật; kiên định
=a single heart+ một tấm lòng thành thật
=with a single eyes+ chỉ nhằm một mục đích, quyết tâm, toàn tâm toàn ý
* danh từ
- người không vợ, người không chồng, người độc thân; vật đơn
- (thể dục,thể thao) trận đánh đơn
=men's singles+ đánh đơn nam
- vé chỉ đi một lần
- (số nhiều) chọn ra, lựa ra

@single
- đơn, cá biệt

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…