ex. Game, Music, Video, Photography

"Starting today, smoking and cigarette-butt littering are prohibited on beach areas," Bannaruk told Reuters.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ littering. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"Starting today, smoking and cigarette-butt littering are prohibited on beach areas," Bannaruk told Reuters.

Nghĩa của câu:

littering


Ý nghĩa

@litter /'litə/
* danh từ
- rác rưởi bừa bãi
- ổ rơm (cho súc vật)
- lượt rơm phủ (lên cây non)
- rơm trộn phân; phân chuồng
- lứa đẻ chó, mèo, lợn)
- kiệu, cáng (để khiêng người bệnh, người bị thương)
* ngoại động từ
- rải ổ (cho súc vật)
- vứt rác rưởi bừa bãi lên; bày bừa lên
- đẻ (chó, mèo, lợn...)
* nội động từ
- đẻ (chó, mèo, lợn...)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…