ex. Game, Music, Video, Photography

The Centers for Poison Control has urged people who work in high-risk conditions for tin poisoning to urgently get tested.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ tin. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The Centers for Poison Control has urged people who work in high-risk conditions for tin poisoning to urgently get tested.

Nghĩa của câu:

tin


Ý nghĩa

@tin /tin/
* danh từ
- thiếc
- sắt tây; giấy thiếc
- hộp thiếc, hộp sắt tây
=a tin of sardine+ hộp cá trích
- (từ lóng) tiền
* ngoại động từ
- tráng thiếc
- đóng hộp
=tinned food+ đồ hộp

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…