Câu ví dụ:
The CNN list also includes French bouillabaisse, Spanish Gazpacho, Chinese Lanzhou beef noodle soup and Thai Tom yum goong.
Nghĩa của câu:bo
Ý nghĩa
@bo /bou/
* thán từ
- suỵt!
!can't say bo to a goose
- nhát như cáy
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bạn, bạn già