ex. Game, Music, Video, Photography

The Da Nang tourism department has confirmed the death of a Chinese tourist in the elevator shaft of a hotel in Ngu Hanh Son District.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ elevator. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The Da Nang tourism department has confirmed the death of a Chinese tourist in the elevator shaft of a hotel in Ngu Hanh Son District.

Nghĩa của câu:

elevator


Ý nghĩa

@elevator /'eliveitə/
* danh từ
- máy nâng, máy trục
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thang máy
- (giải phẫu) cơ nâng
- (hàng không) bánh lái độ cao

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…