Câu ví dụ:
The economy is seeing a shift toward cashless payment, he said.
Nghĩa của câu:Cash
Ý nghĩa
@Cash
- (Econ) Tiền mặt.
+ Theo nghĩa chung nhất, thuật ngữ chỉ tiền bao gồm TIỀN MẶT và TIỀN GỬI NGÂN HÀNG.
The economy is seeing a shift toward cashless payment, he said.
Nghĩa của câu:
@Cash
- (Econ) Tiền mặt.
+ Theo nghĩa chung nhất, thuật ngữ chỉ tiền bao gồm TIỀN MẶT và TIỀN GỬI NGÂN HÀNG.