ex. Game, Music, Video, Photography

The economy is seeing a shift toward cashless payment, he said.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ cash. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The economy is seeing a shift toward cashless payment, he said.

Nghĩa của câu:

Cash


Ý nghĩa

@Cash
- (Econ) Tiền mặt.
+ Theo nghĩa chung nhất, thuật ngữ chỉ tiền bao gồm TIỀN MẶT và TIỀN GỬI NGÂN HÀNG.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…